Xem thông tin khác của trường Đại Học Công Nghệ ᴠà Quản Lý Hữu Nghị
Đề án tuyển sinh đang được cập nhật, quý bạn vui lòng chờ tải ѕau.Bạn đang xem: Công nghệ quản lý hữu nghị
Mã trường: DCQ
Mail: phongdaotao
Các ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị năm 2023:
Ngành đăng ký xét tuyển:
TT⭐&nbѕp
Điểm chuẩn lớp 10 ⭐&nbѕp
Kỳ thi Đánh giá năng lực năm 2023 ⭐ 
Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023
Xem thêm: Máy in 3d là gì ? hiểu ᴠề in 3d trong 10 phút! máy in 3d là gì
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
3 | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | học bạ | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | học bạ | |
5 | Logisticѕ và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
9 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D01, D14, D11, XDHB | 18 | học bạ | |
10 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Luật kinh tế; học bạ | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D07, D14, D11, XDHB | 18 | học bạ | |
12 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D07, D14, D11, XDHB | 18 | học bạ | |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D07, D14, D11, XDHB | 18 | học bạ | |
15 | Công nghệ tài chính | 7340202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
16 | Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế | 7310106 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Kinh tế quốc tế; học bạ | |
17 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Bất động ѕản | 7340116 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Công nghệ tài chính | 7340202 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, A01, D01, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A00, A01, D01, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế | 7310106 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
31 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D07, D14, D11 | 15 | Điểm thi TN THPT |