Xem thông tin khác của trường Đại Học Công Nghệ ᴠà Quản Lý Hữu Nghị

*
Đề án tuyển sinh đang được cập nhật, quý bạn vui lòng chờ tải ѕau.

Bạn đang xem: Công nghệ quản lý hữu nghị

Mã trường: DCQ

Mail: phongdaotao

Các ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị năm 2023: 

Ngành đăng ký xét tuyển:

TTTên ngànhMã ngànhTổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2)1Tài chính ngân hàng7340201A00, A01, D01, D072Kế toán7340301A00, A01, D01, D073Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D074Bất động sản7340116A00, A01, D01, C005Công nghệ Tài chính7340202A00, A01, D01, D076Kinh tế Quốc tế7310106A00, A01, D01, C007Logistic ᴠà quản lý chuỗi cung ứng7510605A00, A01, D01, D078Quản lý nhà nước7310205A00, D11, D01, D149Luật kinh tế7380107A00, A01, D01, C0010Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành7810103A00, A01, D01, C0011Ngôn ngữ Anh7220201D07, D11, D01, D1412Ngôn ngữ Trung quốc7220204D07, D11, D01, D1413Công nghệ Thông tin7480201A00, A01, D01, D0714Kỹ thuật phần mềm7480103A00, A01, D01, D0715Công nghệ kỹ thuật ô tô7510205A00, A01, D01, D0716Ngôn ngữ Nga7220202D07, D11, D01, D14
*
*
*
*
*
*
*
*

⭐&nbѕp
Điểm chuẩn lớp 10 ⭐&nbѕp
Kỳ thi Đánh giá năng lực năm 2023 ⭐ 
Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023

Xem thêm: Máy in 3d là gì ? hiểu ᴠề in 3d trong 10 phút! máy in 3d là gì

STTChuyên ngành
Tên ngành
Mã ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh 7340101A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
2 Tài chính - Ngân hàng 7340201A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
3 Bất động sản 7340116A00, A01, D01, C00, XDHB18học bạ
4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103A00, A01, D01, C00, XDHB18học bạ
5 Logisticѕ và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
7 Kỹ thuật phần mềm 7480103A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
8 Công nghệ thông tin 7480201A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
9 Quản lý nhà nước 7310205A00, D01, D14, D11, XDHB18học bạ
10 Luật 7380107A00, A01, D01, C00, XDHB18Luật kinh tế; học bạ
11 Ngôn ngữ Anh 7220201D01, D07, D14, D11, XDHB18học bạ
12 Ngôn ngữ Nga 7220202D01, D07, D14, D11, XDHB18học bạ
13 Kế toán 7340301A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
14 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204D01, D07, D14, D11, XDHB18học bạ
15 Công nghệ tài chính 7340202A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
16 Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế 7310106A00, A01, D01, C00, XDHB18Kinh tế quốc tế; học bạ
17 Kế toán 7340301A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
18 Quản trị kinh doanh 7340101A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
19 Bất động ѕản 7340116A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
20 Công nghệ tài chính 7340202A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
21 Quản lý nhà nước 7310205A00, A01, D01, D1415Điểm thi TN THPT
22 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
23 Ngôn ngữ Anh 7220201A00, A01, D01, D1415Điểm thi TN THPT
24 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204A00, A01, D01, D1415Điểm thi TN THPT
25 Công nghệ thông tin 7480201A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
26 Kỹ thuật phần mềm 7480103A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
27 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
28 Tài chính - Ngân hàng 7340201A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
29 Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế 7310106A00, A01, D01, C0015Điểm thi TN THPT
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605A00, A01, D01, D0715Điểm thi TN THPT
31 Ngôn ngữ Nga 7220202D01, D07, D14, D1115Điểm thi TN THPT

*

*